🌟 수건을 던지다

1. 권투에서 더 이상 경기를 계속하기 힘든 선수를 위해 기권을 하다.

1. (NÉM KHĂN), RA HIỆU NGƯNG ĐẤU: Cho dừng trận đấu vì cầu thủ quá mệt để có thể tiếp tục thi đấu thêm trong môn quyền anh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 링 위에서 제대로 서 있지도 못하는 선수를 위해 김 코치는 수건을 던졌다.
    Coach kim threw a towel for a player who couldn't even stand properly on the ring.

수건을 던지다: throw in the towel,タオルを投げる,lancer une serviette,tirar la toalla,يرمي منديلا,алчуур шидэх,(ném khăn), ra hiệu ngưng đấu,(ป.ต.)ขว้างผ้าขนหนู ; สละสิทธิ์(ในการแข่งขัน),menyerah,признать поражение,扔白毛巾;打白旗;挂白旗,

💕Start 수건을던지다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124)